Có 2 kết quả:

暂牙 zàn yá ㄗㄢˋ ㄧㄚˊ暫牙 zàn yá ㄗㄢˋ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deciduous tooth
(2) milk tooth
(3) baby tooth
(4) also written 乳齒|乳齿[ru3 chi3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deciduous tooth
(2) milk tooth
(3) baby tooth
(4) also written 乳齒|乳齿[ru3 chi3]

Bình luận 0